Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chiêu an


[chiêu an]
To call to surrender
To call the people to return to a normal life after a war
To call for submissiveness, capitulation
Äóng quân làm chÆ°á»›c chiêu an (truyện Kiá»u )
He camped his troops and feigned to seek a truce



To call to surrender
To call the people to return to a normal life after a war


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.